Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
先有 xiān yǒu
ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ
1
/1
先有
xiān yǒu
ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prior
(2) preexisting
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ vũ - 夜雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đắc Lạc Thiên thư - 得樂天書
(
Nguyên Chẩn
)
•
Miêu chi tán - 貓之贊
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Nguỵ vương đê - 魏王堤
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tuyệt cú tứ thủ kỳ 2 - 絕句四首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân bệnh kỳ 2 - 春病其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0